Tần Ninh công
Thụy hiệu |
|
||
---|---|---|---|
Kế nhiệm | Tần Xuất tử | ||
Chính quyền | nước Tần | ||
Tiền nhiệm | Tần Văn công | ||
Trị vì | 715 TCN - 704 TCN | ||
Sinh | 725 TCN | ||
Mất | 704 TCN Trung Quốc |
||
Hậu duệ | Tần Vũ công Tần Đức công Tần Xuất tử |
||
Thân phụ | Tần Tĩnh công |